毒 [Độc]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
chất độc
JP: この魚は毒がない。
VI: Con cá này không độc.
Danh từ chung
tác hại
🔗 目の毒・めのどく; 毒する・どくする
Danh từ chung
ác ý
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lời lẽ lăng mạ
Danh từ chung
chất độc
JP: この魚は毒がない。
VI: Con cá này không độc.
Danh từ chung
tác hại
🔗 目の毒・めのどく; 毒する・どくする
Danh từ chung
ác ý
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
lời lẽ lăng mạ
- Chất gây hại cho cơ thể (độc chất, độc tố).
- Nghĩa bóng: sự độc địa/cay nghiệt trong lời nói, bầu không khí tiêu cực; cũng có thành ngữ cố định.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 毒物 | Liên quan | Vật/hoá chất độc | Pháp lý/khoa học; dùng khi phân loại. |
| 毒薬 | Liên quan | Thuốc độc | Sắc thái “đầu độc/giết”. |
| 毒素 | Liên quan | Độc tố | Thường do vi sinh vật sinh ra. |
| 解毒 | Đối nghĩa | Giải độc | Quá trình/biện pháp khử độc. |
| 薬 | Đối nghĩa | Thuốc | Chữa trị; trái nghĩa về tác dụng. |
| 毒舌 | Biểu hiện | Lời lẽ cay nghiệt | Nghĩa bóng, tính cách/ngôn phong. |
Với nghĩa bóng, người Nhật hay dùng 毒を吐く cho lời nói chua cay xả ra ngoài, và thành ngữ 毒にも薬にもならない để chê thứ vô thưởng vô phạt. Khi nói động vật/nhà nấm, cách nói 有毒/無毒 giúp phân biệt rõ. Trong y khoa, “中毒” là trúng độc/ngộ độc; “解毒” là xử trí khử độc.
Bạn thích bản giải thích này?