母国 [Mẫu Quốc]
ぼこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quê hương; tổ quốc

JP: かれ母国ぼこく追放ついほうされた。

VI: Anh ta đã bị trục xuất ra khỏi đất nước của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

母国ぼこく大好だいすきです。
Tôi rất yêu quê hương mình.
母国ぼこくあいしています。
Tôi yêu quê hương mình.
英語えいごわたし母国ぼこくです。
Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
かれ母国ぼこくはフランスだ。
Tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Pháp.
かれらは母国ぼこくのためにたたかった。
Họ đã chiến đấu vì tổ quốc.
英語えいごわたし母国ぼこくではない。
Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
トムは母国ぼこくほこりにおもう。
Tom tự hào về quê hương của mình.
あなたの母国ぼこくなにですか?
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
カビルわたし母国ぼこくなの。
Tiếng Kabyle là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.
イタリアわたし母国ぼこくです。
Tiếng Ý là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.

Hán tự

Mẫu mẹ
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 母国