1. Thông tin cơ bản
- Từ: 母国(ぼこく)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mẫu quốc, quê hương (đất nước mẹ đẻ)
- Trình độ gợi ý: Trung cấp (~N2)
- Từ ghép: 母国語・母国チーム・母国代表・母国に帰る・母国の文化
2. Ý nghĩa chính
母国 là đất nước nơi mình sinh ra hoặc mang quốc tịch. Dùng khi so sánh với cuộc sống ở nước ngoài, thể hiện tình cảm/nguồn gốc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 祖国(そこく): tổ quốc, sắc thái trang trọng, cảm xúc mạnh.
- 本国(ほんごく): nước gốc của tổ chức/công ty; cũng là “nước nhà” so với hải ngoại.
- 故郷(こきょう/ふるさと): quê hương địa phương; không đồng nghĩa với “đất nước”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng bởi người sống/làm việc ở nước ngoài hoặc trong bối cảnh thể thao, văn hóa.
- Mẫu: 母国に帰る/母国を離れる/母国の言葉(=母国語)・母国代表.
- Sắc thái: trung tính đến cảm xúc; có thể gợi niềm tự hào/nhớ quê.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 祖国 |
Đồng nghĩa gần |
Tổ quốc |
Trang trọng, giàu cảm xúc. |
| 本国 |
Liên quan |
Bản quốc, nước gốc |
Đối lập với hải ngoại/chi nhánh. |
| 母国語 |
Liên quan |
Tiếng mẹ đẻ |
Ngôn ngữ của 母国. |
| 異国 |
Đối nghĩa |
Đất khách |
Nước ngoài, xứ lạ. |
| 他国 |
Đối nghĩa |
Nước khác |
Trung tính, hành chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 母: mẹ, nguồn gốc.
- 国: quốc gia, đất nước.
- Hợp nghĩa: “đất nước mẹ” → mẫu quốc/đất nước của mình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
母国 thường đi với cảm xúc xa xứ: “母国を離れて十年”。Trong thể thao: “母国代表として出場” nhấn mạnh niềm tự hào. “母国語” là thuật ngữ cơ bản trong ngôn ngữ học chỉ ngôn ngữ đầu đời.
8. Câu ví dụ
- 長い留学を終えて母国に帰った。
Kết thúc thời gian du học dài, tôi trở về đất nước mình.
- 彼は母国代表としてオリンピックに出場した。
Anh ấy tham dự Olympic với tư cách đại diện cho nước mình.
- 海外で暮らすほど母国の大切さを感じる。
Sống ở nước ngoài càng thấy trân trọng đất nước mình.
- 母国のニュースを毎日チェックしている。
Tôi kiểm tra tin tức nước nhà mỗi ngày.
- 彼女の母国文化について発表があった。
Có bài thuyết trình về văn hóa nước cô ấy.
- 母国の家族に仕送りをしている。
Tôi gửi tiền về cho gia đình ở quê hương.
- いつか母国で会社を立ち上げたい。
Tôi muốn một ngày nào đó lập công ty ở nước mình.
- 彼は母国語と英語のバイリンガルだ。
Anh ấy là người song ngữ tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh.
- 戦争で母国を離れざるを得なかった。
Vì chiến tranh anh buộc phải rời đất nước mình.
- 年末は母国に一時帰国する予定だ。
Cuối năm dự định tạm thời về nước.