歴々
[Lịch 々]
歴歴 [Lịch Lịch]
歴歴 [Lịch Lịch]
れきれき
Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nhân vật nổi tiếng; nhân vật quyền quý; gia đình danh giá
Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
📝 tính từ たる
rõ ràng; hiển nhiên