Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歪力
[Oai Lực]
わいりょく
🔊
Danh từ chung
căng thẳng; áp lực
🔗 応力・おうりょく
Hán tự
歪
Oai
cong vênh; uốn cong; căng thẳng; biến dạng
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Từ liên quan đến 歪力
ストレス
căng thẳng
テンション
căng thẳng (cảm xúc); lo lắng
剪断応力
せんだんおうりょく
ứng suất cắt
圧力
あつりょく
áp lực; căng thẳng
応力
おうりょく
ứng suất; căng thẳng