1. Thông tin cơ bản
- Từ: 正式(せいしき)
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(正式な); Trạng từ(正式に)
- Nghĩa khái quát: mang tính chính thức, theo đúng thể thức/quy cách, được công nhận
- Độ trang trọng: cao; thường dùng trong hành chính, pháp lý, doanh nghiệp, lễ nghi
- Cụm thường gặp: 正式発表, 正式決定, 正式契約, 正式名称, 正式採用, 正式手続き
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ trạng thái, tư cách, hay thủ tục mang tính chính thức, đã được công nhận hoặc theo đúng quy định.
- Nhấn mạnh “đúng thể thức/đúng quy tắc” hơn là “tính công bố bởi cơ quan” (khác với 公式).
3. Phân biệt
- 公式: “chính thức” theo nghĩa do cơ quan/tổ chức có thẩm quyền công bố. 正式 nhấn mạnh “đúng thể thức/quy cách”. Ví dụ: 公式サイト (trang web chính thức) vs 正式契約 (hợp đồng đã vào hiệu lực theo đúng thủ tục).
- 本式/本格的: “đúng bài bản, chuẩn chỉ, quy mô đầy đủ”, thiên về mức độ/chất lượng, không nhất thiết là tư cách được công nhận.
- 正規: “chính quy/hợp lệ”, thường dùng cho vị trí, tuyến đường, phương pháp (正規社員, 正規表現), sắc thái pháp-lý/quy chuẩn.
- 非公式: phi chính thức; 仮: tạm thời/thử, chưa chính thức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 正式な+N(正式な発表), 正式に+V(正式に決定する/認める/申し込む)
- Ngữ cảnh: công bố kết quả, ký kết hợp đồng, tiếp nhận nhân sự, đặt tên, thủ tục hành chính.
- Sắc thái: nghiêm túc, chuẩn mực; tránh dùng trong văn nói thân mật trừ khi nêu tính chất trang trọng.
- Lỗi thường gặp: dùng 公式 thay cho 正式 trong “thủ tục/hợp đồng”; nên dùng 正式契約, 正式手続き.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 公式 |
Gần nghĩa |
chính thức (do cơ quan công bố) |
Dùng cho thông báo/nguồn thông tin “official”. |
| 本式・本格的 |
Liên quan |
bài bản, đúng kiểu, quy mô đầy đủ |
Thiên về chất lượng/quy mô hơn là tư cách pháp lý. |
| 正規 |
Gần nghĩa |
chính quy, hợp lệ |
Trong nhân sự/quy cách kỹ thuật. |
| 非公式 |
Đối nghĩa |
không chính thức |
Chưa qua thủ tục/công bố. |
| 仮 |
Đối nghĩa (một phần) |
tạm thời, dự kiến |
Chưa phải bản/định dạng chính thức. |
| 正式名称 |
Cụm cố định |
tên gọi chính thức |
Dùng khi phân biệt tên gọi tắt/bí danh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 正(セイ/ショウ・ただしい): đúng, chính.
- 式(シキ): nghi thức, hình thức, công thức.
- Hợp lại: “hình thức đúng/chính quy” → chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy nhớ: 公式 trả lời câu hỏi “ai công bố?”, còn 正式 trả lời “đã đúng thể thức chưa?”. Trong doanh nghiệp, “正式内定” khác “内々定”; trong pháp lý, “正式契約” khác tài liệu “仮契約/覚書”. Khi hoãn công bố, có thể nói “正式発表は後日”.
8. Câu ví dụ
- 結果は来週正式に発表される。
Kết quả sẽ được công bố chính thức vào tuần sau.
- 本日、両社は正式契約を締結した。
Hôm nay hai công ty đã ký kết hợp đồng chính thức.
- この書類がないと、申請は正式に受理されません。
Nếu thiếu tài liệu này, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận chính thức.
- 彼は四月から正式社員になる。
Anh ấy sẽ trở thành nhân viên chính thức từ tháng Tư.
- 製品名の正式名称を確認してください。
Hãy xác nhận tên gọi chính thức của sản phẩm.
- これはまだ仮案で、正式決定ではない。
Cái này vẫn là phương án tạm, chưa phải quyết định chính thức.
- 代表は記者会見で正式に謝罪した。
Người đại diện đã xin lỗi một cách chính thức tại họp báo.
- 来月の会議に正式に招待します。
Chúng tôi trân trọng mời bạn dự họp một cách chính thức vào tháng tới.
- 留学の許可が正式に下りた。
Giấy phép du học đã được phê duyệt chính thức.
- このプロジェクトの開始日は正式に決まった。
Ngày bắt đầu dự án đã được ấn định chính thức.