1. Thông tin cơ bản
- Từ: 正常(せいじょう)
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(正常な)
- Nghĩa khái quát: trạng thái bình thường, hoạt động bình thường (đúng chuẩn, không lỗi/khác lạ)
- Trường hợp dùng điển hình: máy móc hệ thống, cơ thể/sức khỏe, số liệu, vận hành
- Đối lập quan trọng: 異常(bất thường)
2. Ý nghĩa chính
- Diễn tả trạng thái “đúng như chuẩn mực mong đợi”, không có trục trặc hay sai lệch.
- Thường dùng theo cặp: 正常/異常, để đánh giá, chẩn đoán, kiểm tra.
3. Phân biệt
- 普通・通常: “bình thường” theo nghĩa thông thường/phổ biến; sắc thái đời sống hàng ngày. 正常 thiên về “đúng chức năng/chuẩn kỹ thuật hay sinh lý”.
- 平常: tình trạng bình thường (trái với khẩn cấp/chiến tranh). Gần nghĩa nhưng văn viết.
- 健全: lành mạnh (tổ chức/tài chính/tư duy), không đồng nhất với “hoạt động bình thường”.
- 安定: ổn định; kết quả có thể “ổn định” nhưng chưa chắc là “đúng chuẩn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 正常な+N(正常な値), Nは正常だ/ではない, 正常に+動く/機能する/戻る
- Ngữ cảnh công nghệ/y khoa: システムは正常, 体温は正常, 肝機能は正常.
- Báo cáo kỹ thuật: 正常終了(kết thúc bình thường), 正常動作(vận hành bình thường).
- Lưu ý: Khi so sánh, nêu rõ “chuẩn” nào (giá trị tham chiếu, phạm vi bình thường).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 異常 |
Đối nghĩa |
bất thường |
Cặp đôi đánh giá y khoa/kỹ thuật. |
| 普通/通常 |
Gần nghĩa |
bình thường, thông thường |
Đời sống chung, không nhấn mạnh chuẩn chức năng. |
| 平常 |
Liên quan |
trạng thái bình thường |
Trang trọng, mang sắc thái tình hình xã hội. |
| 健全 |
Liên quan |
lành mạnh |
Tổ chức/kinh tế/tư duy lành mạnh. |
| 正常化 |
Từ phái sinh |
bình thường hóa |
Quan hệ/hoạt động trở lại bình thường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 正(セイ/ショウ・ただしい): đúng, chuẩn.
- 常(ジョウ・つね): thường, thường nhật, thông lệ.
- Kết hợp: “đúng theo thông lệ/chuẩn mực” → bình thường, không bất thường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi báo lỗi hệ thống, “異常終了” đối lập với “正常終了”. Trong y khoa, “正常範囲内” chỉ các giá trị nằm trong ngưỡng tham chiếu. Trong giao tiếp, nếu nói “精神は正常ですか” có thể gây khó chịu; nên dùng diễn đạt mềm hơn tùy ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- システムは正常に動作しています。
Hệ thống đang vận hành bình thường.
- 検査の結果、肝機能は正常でした。
Kết quả xét nghiệm cho thấy chức năng gan bình thường.
- 本日は電車が正常運行に戻りました。
Hôm nay tàu đã trở lại chạy bình thường.
- 体温は正常範囲内です。
Nhiệt độ cơ thể nằm trong phạm vi bình thường.
- アプリは正常に終了しました。
Ứng dụng đã kết thúc bình thường.
- この値は統計的に正常と判断される。
Giá trị này được đánh giá là bình thường về mặt thống kê.
- 手術後、呼吸は正常に戻った。
Sau phẫu thuật, hô hấp đã trở lại bình thường.
- 当社のサービスは現在正常稼働中です。
Dịch vụ của chúng tôi hiện đang hoạt động bình thường.
- 血圧は正常だが、経過観察が必要だ。
Huyết áp bình thường nhưng cần theo dõi.
- プログラムが正常にインストールされた。
Chương trình đã được cài đặt bình thường.