歌うたい [Ca]
歌唄い [Ca Bái]
歌歌い [Ca Ca]
歌謡い [Ca Dao]
うたうたい

Danh từ chung

ca sĩ

Danh từ chung

ca sĩ nagauta

🔗 長唄

Danh từ chung

ca sĩ noh

🔗 謡

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うたいたいなら、うたえ。
Nếu muốn hát, hãy hát.
うたいません。
Tôi không hát.
うたわなかった。
Không hát.
かれわたしうたううとおりにうたった。
Anh ấy đã hát theo cách tôi hát.
一緒いっしょうたおう。
Hãy hát cùng nhau.
一緒いっしょうたいましょう。
Hãy hát cùng tôi.
とりうたいます。
Chim hót.
うたつづけて。
Cứ hát tiếp đi.
うたうたいましょう。
Hãy cùng hát ca.
うたってください。
Hãy hát lên.

Hán tự

Ca bài hát; hát
Bái bài hát; ballad
Dao bài hát; hát

Từ liên quan đến 歌うたい