声楽家 [Thanh Nhạc Gia]
せいがくか

Danh từ chung

ca sĩ thanh nhạc

JP: かれ声楽せいがくになろうと決心けっしんしている。

VI: Anh ấy đã quyết tâm trở thành ca sĩ opera.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ベートーヴェンの父親ちちおやは、声楽せいがくでした。
Cha của Beethoven là một ca sĩ.

Hán tự

Thanh giọng nói
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 声楽家