欠席 [Khiếm Tịch]

けっせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vắng mặt

JP: 欠席けっせきされた友人ゆうじんたちのために、乾杯かんぱいしましょう。

VI: Chúng ta hãy nâng ly cho những người bạn vắng mặt.

Trái nghĩa: 出席

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは欠席けっせきです。
Tom vắng mặt.
かい欠席けっせきした。
Đã vắng mặt trong cuộc họp.
3人さんにん欠席けっせきです。
Có ba người vắng mặt.
トムは今日きょう欠席けっせきなの?
Tom vắng mặt hôm nay à?
無断むだん欠席けっせきすべきではない。
Không nên vắng mặt mà không được phép.
わたしかい欠席けっせきした。
Tôi đã vắng mặt tại cuộc họp.
ケイトは会合かいごう欠席けっせきした。
Kate đã vắng mặt tại cuộc họp.
今日きょう二人ふたり欠席けっせきです。
Hôm nay có hai người vắng mặt.
トムは体調たいちょう不良ふりょう欠席けっせきです。
Tom vắng mặt vì ốm.
昨日きのう学校がっこう欠席けっせきしました。
Hôm qua tôi đã vắng mặt ở trường.

Hán tự

Từ liên quan đến 欠席

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 欠席
  • Cách đọc: けっせき
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (サ変) — 欠席する
  • Nghĩa khái quát: Vắng mặt, không tham dự (lớp học, họp, sự kiện)
  • Ngữ vực: Từ chuẩn, dùng trong trường học, công sở, pháp đình, nghi lễ
  • Từ liên quan thường gặp: 欠席届, 欠席理由, 欠席者, 欠席裁判, 欠席扱い

2. Ý nghĩa chính

  • (Danh từ) Sự vắng mặt: 会議を欠席 — vắng họp.
  • (Động từ) Vắng mặt/không tham dự: 授業を欠席する — nghỉ học (không đi học).

3. Phân biệt

  • 休む: nghỉ (nghỉ ngơi/nghỉ phép/chợp mắt). 欠席 là “vắng mặt” tại buổi/khung hoạt động cụ thể.
  • 不参加: không tham gia (quyết định/ý chí). 欠席 là không có mặt tại sự kiện đã ấn định.
  • 欠勤: vắng làm, nghỉ làm. Dùng cho nơi làm việc; còn 欠席 dùng rộng hơn (họp, lớp, lễ).
  • 欠場: không ra sân/không thi đấu (thể thao). Không dùng 欠席 trong bối cảnh thi đấu.
  • 不在: không có ở nơi đó (trạng thái). 欠席 là vắng tại “buổi” có lịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 授業/会議/式典/法廷/面談 + を + 欠席する
    • 欠席届を出す, 欠席理由, 欠席者, 欠席扱い, 欠席連絡
  • Văn phong: trung tính–trang trọng; thường dùng trong thông báo, biên bản.
  • Lưu ý: “欠席裁判” là xử vắng mặt; sắc thái pháp lý rõ rệt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不参加 Gần nghĩa Không tham gia Nhấn ý chí/đăng ký; không chỉ “vắng mặt”.
欠勤 Liên quan Nghỉ làm, vắng làm Chỉ dùng cho công việc.
出席 Trái nghĩa Tham dự, có mặt Cặp đối nghĩa trực tiếp.
不在 Liên quan Không có mặt Trạng thái vắng ở địa điểm, không gắn sự kiện.
欠場 Liên quan Không ra sân Thuật ngữ thể thao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けつ): thiếu, khuyết.
  • (せき): chỗ ngồi, ghế, vị trí.
  • Kết hợp nghĩa: “thiếu vắng ở chỗ ngồi” → vắng mặt tại buổi/sự kiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp trong trường lớp/công sở, 「本日、所用により会議を欠席いたします」 là cách lịch sự. Thực tế, nhiều trường yêu cầu nộp 「欠席届」 để minh bạch lý do và tránh bị「欠席扱い」trong chấm điểm chuyên cần.

8. Câu ví dụ

  • 体調不良のため、明日の会議を欠席します。
    Vì không khỏe, tôi sẽ vắng mặt buổi họp ngày mai.
  • 授業を欠席した場合は、欠席届を提出してください。
    Nếu nghỉ học, vui lòng nộp đơn xin vắng.
  • 本日は急用につき式典を欠席いたします。
    Hôm nay do việc gấp nên tôi xin vắng mặt lễ.
  • 委員の欠席が相次ぎ、定足数に達しなかった。
    Nhiều ủy viên vắng mặt liên tiếp nên không đủ túc số.
  • 彼は裁判を欠席し、欠席裁判となった。
    Anh ta vắng mặt phiên tòa và bị xử vắng mặt.
  • 学会は欠席ですが、論文はオンラインで発表します。
    Tôi vắng mặt hội nghị nhưng sẽ công bố bài báo online.
  • 無断欠席は成績に影響します。
    Vắng mặt không phép sẽ ảnh hưởng điểm số.
  • 父は仕事を欠席せざるを得なかった。
    Ba tôi buộc phải nghỉ làm.
  • 出席・欠席のご連絡をお願いします。
    Xin cho biết có tham dự hay vắng mặt.
  • 雨で多くの部員が練習を欠席した。
    Nhiều thành viên vắng buổi luyện tập vì mưa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欠席 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?