留守 [Lưu Thủ]

留主 [Lưu Chủ]

るす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vắng nhà; đi vắng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trông nhà; người trông nhà

JP: 彼女かのじょ留守るすたのんで外出がいしゅつしました。

VI: Tôi đã nhờ cô ấy trông nhà và đi ra ngoài.

Danh từ chung

📝 thường như お留守になる

bị bỏ bê (học tập, v.v.); lơ là

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

友達ともだち留守るすだった。
Bạn bè đã vắng nhà.
はは留守るすです。
Mẹ không có nhà.
ヤニーは留守るすでした。
Yanni đã vắng nhà.
メアリーは留守るすよ。
Mary không có nhà.
ちち仕事しごと留守るすです。
Bố tôi vắng nhà vì công việc.
あいにくはは留守るすです。
Thật không may mẹ tôi không có nhà.
あいにくちち留守るすです。
Thật không may bố tôi không có nhà.
あにはいま留守るすです。
Anh trai tôi hiện không có nhà.
うっかり留守るすにできない。
Không thể lơ là để nhà không người.
おに留守るす洗濯せんたく
Mèo vắng nhà, chuột vui đùa.

Hán tự

Từ liên quan đến 留守

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 留守
  • Cách đọc: るす
  • Loại từ: Danh từ (chỉ trạng thái); dùng trong các mẫu “〜をする/〜にする/〜にしている”
  • Lĩnh vực: Đời sống hằng ngày, giao tiếp điện thoại, thông báo kinh doanh
  • Biến thể/liên quan: お留守 (lịch sự), 留守がち (tính từ な: hay vắng nhà), 留守番 (trông nhà), 留守番電話 (máy trả lời tự động)
  • Mẫu quen dùng: 留守をする・留守にする・留守にしている・留守です・留守中・留守を預かる

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái “không có ai ở nhà/không có mặt” trong một khoảng thời gian. Ví dụ: 家は今留守です (Nhà giờ đang vắng người).
- Hành vi “rời nhà/để nhà vắng”. Ví dụ: 出張で三日間家を留守にする (Vì công tác nên để nhà vắng 3 ngày).
- Bối cảnh thông báo/điện thoại: ただいま留守にしております (Hiện không có ở nhà).

3. Phân biệt

  • 留守 vs 不在: 不在 là “vắng mặt” nói chung (ở cơ quan, chỗ ngồi), còn 留守 nhấn mạnh “vắng ở nhà”.
  • 留守 vs 外出中: 外出中 là “đang đi ra ngoài”, trung lập về địa điểm; 留守 thường gắn với “nhà”/“phòng”.
  • 留守 vs 在宅: 在宅 là đối nghĩa, nghĩa là “ở nhà”.
  • 留守番: người ở nhà trông nhà; khác với 留守 (trạng thái vắng).
  • 留守番電話: máy trả lời tự động. Từ gốc liên hệ nhưng không đồng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Câu thông báo lịch sự qua điện thoại/doanh nghiệp: ただいま留守にしております。発信音の後にご用件を…
  • Văn nói hằng ngày: 今日はずっと留守だった; 朝から留守にしていた.
  • Biểu đạt thói quen: 留守がちな家 (nhà hay vắng người).
  • An ninh: 留守宅を狙う泥棒 (trộm nhắm vào nhà vắng).
  • Mẫu cố định: 家を留守にする・家は留守だ・留守中に・留守を預かる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不在 Gần nghĩa Vắng mặt Dùng rộng rãi ở công sở, hộp thư; không giới hạn “nhà”.
外出中 Gần nghĩa Đang ra ngoài Trung tính về địa điểm; hay dùng trên bảng/cửa.
在宅 Đối nghĩa Ở nhà Trái nghĩa trực tiếp với 留守.
留守番 Liên quan Người trông nhà Chỉ người/việc trông nhà, không phải trạng thái vắng.
留守番電話 Liên quan Máy trả lời tự động Dùng cho thông điệp khi chủ nhà vắng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 留: “lưu, dừng lại/để lại”.
  • 守: “giữ, trông coi, bảo vệ”.
  • Tổ hợp nghĩa: “nhà được để lại/trông coi” → trạng thái vắng nhà hoặc để nhà vắng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trả lời điện thoại công ty cho cấp trên/khách hàng, mẫu ただいま留守にしております tạo cảm giác lịch sự, gián tiếp. Trong an ninh, thông tin “長期間留守” thường bị khuyến cáo không nên công khai trên mạng xã hội để tránh rủi ro.

8. Câu ví dụ

  • 今週は出張で家を留守にする。
    Tuần này tôi đi công tác nên để nhà vắng.
  • ただいま留守にしております。発信音の後にご用件をお話しください。
    Hiện không có ở nhà. Vui lòng để lại lời nhắn sau tiếng bíp.
  • 昼間は夫婦ともに仕事で留守です。
    Ban ngày cả hai vợ chồng đều đi làm nên vắng nhà.
  • 留守中に宅配が来たが、不在票が入っていた。
    Trong lúc vắng nhà bưu tá đã đến và để lại giấy báo phát.
  • 長期で家を留守にする場合、新聞は止めておくとよい。
    Nếu để nhà vắng lâu ngày, nên tạm ngừng báo.
  • この地域では留守宅を狙う空き巣が増えている。
    Ở khu này trộm đột nhập nhà vắng đang tăng.
  • 今日は親が出かけていて、私が留守を預かっている。
    Hôm nay bố mẹ ra ngoài, tôi ở nhà trông nhà.
  • 彼は最近留守がちで、なかなか会えない。
    Dạo này anh ấy hay vắng nhà nên khó gặp.
  • 午前中は留守ですので、午後にお越しください。
    Buổi sáng tôi vắng nhà, xin ghé chiều.
  • 留守でしたので、玄関にメモを置いておきました。
    Vì anh/chị vắng nhà nên tôi đã để lại giấy nhắn ở cửa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 留守 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?