留守 [Lưu Thủ]
留主 [Lưu Chủ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vắng nhà; đi vắng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trông nhà; người trông nhà
JP: 彼女に留守を頼んで外出しました。
VI: Tôi đã nhờ cô ấy trông nhà và đi ra ngoài.
Danh từ chung
📝 thường như お留守になる
bị bỏ bê (học tập, v.v.); lơ là