不在
[Bất Tại]
ふざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vắng mặt
JP: 私は彼女が不在なので失望した。
VI: Tôi thất vọng vì cô ấy không có mặt.
Danh từ dùng như hậu tố
không quan tâm; thờ ơ
🔗 国民不在・こくみんふざい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父は不在です。
Cha tôi không có mặt.
ヤニーは不在だった。
Yanni đã không có mặt.
父は今不在です。
Bố tôi hiện không có mặt ở đây.
父は商用で不在です。
Bố tôi vắng mặt vì công việc.
ピーターは今不在です。
Peter hiện không có mặt.
あいにく、彼女は不在です。
Thật không may, cô ấy không có mặt.
すみません、不在のようです。
Xin lỗi, có vẻ như không có ai ở đây.
彼女の家に行ったが不在だった。
Tôi đã đến nhà cô ấy nhưng cô ấy không có ở nhà.
あら?不在票が入ってるわ。
Ồ? Có tờ thông báo vắng mặt kìa.
わたしが訪ねたとき彼女は不在だった。
Khi tôi đến thăm, cô ấy đã vắng nhà.