1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不在(ふざい)
- Cách đọc: ふざい
- Từ loại: danh từ; danh từ + する(不在にする/不在である)
- Ý nghĩa khái quát: vắng mặt; không có ở nơi đó (nhà, văn phòng...)
- Từ ghép thường gặp: 不在通知, 不在票, 在席/不在, 不在届, 不在時
2. Ý nghĩa chính
不在 nghĩa là “không có mặt, vắng mặt” tại địa điểm nhất định vào thời điểm nói đến. Dùng trong công việc, dịch vụ giao hàng, điện thoại, thư từ.
3. Phân biệt
- 不在 vs 留守(るす): Cả hai là “vắng nhà”; 留守 thiên về “vắng ở nhà” đời thường; 不在 trang trọng hơn, dùng trong công sở/dịch vụ.
- 不在 vs 欠席: 欠席 là vắng mặt tại sự kiện/cuộc họp/lớp học; 不在 là vắng tại chỗ (văn phòng, bàn làm việc...).
- 在席/出席: đối nghĩa. 在席(có mặt tại chỗ), 出席(tham dự sự kiện).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: ただいま部長は不在にしております, ご不在のため連絡できません, 上司不在.
- Trong giao hàng: 不在通知/不在票(giấy báo phát không thành công).
- Trong hành chính: 不在届(đơn báo vắng mặt), 不在者投票(bỏ phiếu vắng mặt).
- Độ trang trọng: trung tính → lịch sự; dùng nhiều trong điện thoại, email công việc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 留守 | Gần nghĩa | Vắng nhà | Thân mật/đời thường hơn 不在. |
| 欠席 | Liên quan | Vắng mặt (sự kiện) | Phạm vi là sự kiện/lớp học/cuộc họp. |
| 在席 | Đối nghĩa | Có mặt tại chỗ | Trạng thái ngược với 不在. |
| 出席 | Đối nghĩa | Tham dự | Đối với 欠席. |
| 不在票 | Từ ghép | Giấy báo vắng (giao hàng) | Do bưu tá/đơn vị vận chuyển để lại. |
| 不在届 | Từ ghép | Đơn báo vắng | Văn phòng/trường học. |
| 在宅 | Đối nghĩa tình huống | Ở nhà | Trái với 留守/不在 tại gia. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: “không, bất”. Âm On: フ.
- 在: “tồn tại, hiện diện”. Âm On: ザイ. Ghép lại: “không hiện diện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong điện thoại công việc, mẫu “ただいま〇〇は不在にしております” rất lịch sự và an toàn. Khi viết email, “ご不在のところ失礼いたします” thể hiện phép lịch sự khi người nhận đang vắng mặt.
8. Câu ví dụ
- ただいま社長は不在にしております。
Hiện tại giám đốc đang vắng mặt.
- ご不在のため、荷物を持ち帰りました。
Vì anh/chị không có nhà nên chúng tôi đã mang bưu kiện về.
- 上司不在のため決裁できない。
Vì sếp vắng mặt nên không thể phê duyệt.
- 会議中は席を不在にします。
Tôi sẽ vắng chỗ ngồi trong lúc họp.
- ポストに不在票が入っていた。
Có giấy báo vắng trong hộp thư.
- 担当者は午後まで不在です。
Người phụ trách vắng mặt đến chiều.
- 旅行中で家は不在にしている。
Đang đi du lịch nên vắng nhà.
- 先方が不在で電話がつながらない。
Bên kia vắng nên không gọi điện được.
- 長期不在の場合は事前に届け出てください。
Nếu vắng dài ngày, hãy báo trước.
- 彼女は出張中で現在不在だ。
Cô ấy đang công tác nên hiện vắng mặt.