不在 [Bất Tại]

ふざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vắng mặt

JP: わたし彼女かのじょ不在ふざいなので失望しつぼうした。

VI: Tôi thất vọng vì cô ấy không có mặt.

Danh từ dùng như hậu tố

không quan tâm; thờ ơ

🔗 国民不在・こくみんふざい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち不在ふざいです。
Cha tôi không có mặt.
ヤニーは不在ふざいだった。
Yanni đã không có mặt.
ちちこん不在ふざいです。
Bố tôi hiện không có mặt ở đây.
ちち商用しょうよう不在ふざいです。
Bố tôi vắng mặt vì công việc.
ピーターはこん不在ふざいです。
Peter hiện không có mặt.
あいにく、彼女かのじょ不在ふざいです。
Thật không may, cô ấy không có mặt.
すみません、不在ふざいのようです。
Xin lỗi, có vẻ như không có ai ở đây.
彼女かのじょいえったが不在ふざいだった。
Tôi đã đến nhà cô ấy nhưng cô ấy không có ở nhà.
あら?不在ふざいひょうはいってるわ。
Ồ? Có tờ thông báo vắng mặt kìa.
わたしがたずねたとき彼女かのじょ不在ふざいだった。
Khi tôi đến thăm, cô ấy đã vắng nhà.

Hán tự

Từ liên quan đến 不在

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不在(ふざい)
  • Cách đọc: ふざい
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(不在にする/不在である)
  • Ý nghĩa khái quát: vắng mặt; không có ở nơi đó (nhà, văn phòng...)
  • Từ ghép thường gặp: 不在通知, 不在票, 在席/不在, 不在届, 不在時

2. Ý nghĩa chính

不在 nghĩa là “không có mặt, vắng mặt” tại địa điểm nhất định vào thời điểm nói đến. Dùng trong công việc, dịch vụ giao hàng, điện thoại, thư từ.

3. Phân biệt

  • 不在 vs 留守(るす): Cả hai là “vắng nhà”; 留守 thiên về “vắng ở nhà” đời thường; 不在 trang trọng hơn, dùng trong công sở/dịch vụ.
  • 不在 vs 欠席: 欠席 là vắng mặt tại sự kiện/cuộc họp/lớp học; 不在 là vắng tại chỗ (văn phòng, bàn làm việc...).
  • 在席/出席: đối nghĩa. 在席(có mặt tại chỗ), 出席(tham dự sự kiện).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: ただいま部長は不在にしております, ご不在のため連絡できません, 上司不在.
  • Trong giao hàng: 不在通知/不在票(giấy báo phát không thành công).
  • Trong hành chính: 不在届(đơn báo vắng mặt), 不在者投票(bỏ phiếu vắng mặt).
  • Độ trang trọng: trung tính → lịch sự; dùng nhiều trong điện thoại, email công việc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
留守Gần nghĩaVắng nhàThân mật/đời thường hơn 不在.
欠席Liên quanVắng mặt (sự kiện)Phạm vi là sự kiện/lớp học/cuộc họp.
在席Đối nghĩaCó mặt tại chỗTrạng thái ngược với 不在.
出席Đối nghĩaTham dựĐối với 欠席.
不在票Từ ghépGiấy báo vắng (giao hàng)Do bưu tá/đơn vị vận chuyển để lại.
不在届Từ ghépĐơn báo vắngVăn phòng/trường học.
在宅Đối nghĩa tình huốngỞ nhàTrái với 留守/不在 tại gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: “không, bất”. Âm On: フ.
  • 在: “tồn tại, hiện diện”. Âm On: ザイ. Ghép lại: “không hiện diện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong điện thoại công việc, mẫu “ただいま〇〇は不在にしております” rất lịch sự và an toàn. Khi viết email, “ご不在のところ失礼いたします” thể hiện phép lịch sự khi người nhận đang vắng mặt.

8. Câu ví dụ

  • ただいま社長は不在にしております。
    Hiện tại giám đốc đang vắng mặt.
  • 不在のため、荷物を持ち帰りました。
    Vì anh/chị không có nhà nên chúng tôi đã mang bưu kiện về.
  • 上司不在のため決裁できない。
    Vì sếp vắng mặt nên không thể phê duyệt.
  • 会議中は席を不在にします。
    Tôi sẽ vắng chỗ ngồi trong lúc họp.
  • ポストに不在票が入っていた。
    Có giấy báo vắng trong hộp thư.
  • 担当者は午後まで不在です。
    Người phụ trách vắng mặt đến chiều.
  • 旅行中で家は不在にしている。
    Đang đi du lịch nên vắng nhà.
  • 先方が不在で電話がつながらない。
    Bên kia vắng nên không gọi điện được.
  • 長期不在の場合は事前に届け出てください。
    Nếu vắng dài ngày, hãy báo trước.
  • 彼女は出張中で現在不在だ。
    Cô ấy đang công tác nên hiện vắng mặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不在 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?