[Chanh]
だいだい
ダイダイ

Danh từ chung

cam đắng; cam chua; cam Seville

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ viết tắt

màu cam

🔗 橙色・だいだいいろ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし林檎りんごよりもあまだいだいほうきです。
Tôi thích quýt hơn là táo.

Hán tự

Chanh cam đắng

Từ liên quan đến 橙