日向夏 [Nhật Hướng Hạ]
ひゅうがなつ
ヒュウガナツ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hyuganatsu (loài cam quýt)

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Hạ mùa hè

Từ liên quan đến 日向夏