横臥 [Hoành Ngọa]
おうが

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nằm nghiêng

Hán tự

Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Ngọa cúi xuống; nằm sấp

Từ liên quan đến 横臥