権威者
[Quyền Uy Giả]
けんいしゃ
Danh từ chung
chuyên gia
JP: リツコはその問題については相当の権威者です。
VI: Ritsuko là một chuyên gia về vấn đề này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の兄は哲学の権威者である。
Anh trai tôi là chuyên gia về triết học.
彼らは彼を権威者とみなした。
Họ coi anh ta như một người có thẩm quyền.
彼はジャズに関しては十分信頼できる権威者だ。
Anh ta là một chuyên gia đáng tin cậy về jazz.
その問題をもう少しわかりやすくしてくれる、どんなことを権威者が述べているのか知ろうと、私はとてもたくさんの本を読んできた。
Tôi đã đọc rất nhiều sách để hiểu rõ hơn về vấn đề này và những gì các chuyên gia nói.