Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
標定
[Tiêu Định]
ひょうてい
🔊
Danh từ chung
tiêu chuẩn hóa; định hướng
Hán tự
標
Tiêu
cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Từ liên quan đến 標定
オリエンテーション
định hướng
劃一
かくいつ
đồng nhất; tiêu chuẩn hóa
標準化
ひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa
正常化
せいじょうか
bình thường hóa
画一
かくいつ
đồng nhất; tiêu chuẩn hóa
画一主義
かくいつしゅぎ
tiêu chuẩn hóa
画一化
かくいつか
tiêu chuẩn hóa
統一
とういつ
thống nhất; đồng nhất
規格化
きかくか
tiêu chuẩn hóa
Xem thêm