概言 [Khái Ngôn]
がいげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tóm tắt; tóm lược; nhận xét chung; điển hình
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tóm tắt; tóm lược; nhận xét chung; điển hình