楽劇 [Nhạc Kịch]
がくげき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

vở nhạc kịch

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái
Kịch kịch; vở kịch

Từ liên quan đến 楽劇