1. Thông tin cơ bản
- Từ: 検診
- Cách đọc: けんしん
- Loại từ: Danh từ, サ変名詞
- Nghĩa tiếng Việt khái quát: khám sàng lọc, kiểm tra sức khỏe
- Lĩnh vực: Y tế dự phòng
2. Ý nghĩa chính
検診 là việc khám, kiểm tra để phát hiện sớm bệnh tật. Thường dùng cho sàng lọc một bệnh cụ thể như がん検診, 眼科検診, 歯科検診, hoặc các đợt khám định kỳ do cơ quan, địa phương tổ chức.
3. Phân biệt
- 検診 vs 健診: 検診 thiên về sàng lọc phát hiện bệnh cụ thể; 健診 là kiểm tra sức khỏe tổng quát, viết tắt của 健康診断.
- 検診 vs 検査: 検査 là xét nghiệm, kiểm tra kỹ thuật cụ thể (máu, X-quang); 検診 là hoạt động khám sàng lọc tổng thể hơn, có thể bao gồm nhiều 検査.
- 検診 vs 診察・診断: 診察 là bác sĩ khám; 診断 là chẩn đoán sau khi có dữ kiện. 検診 là giai đoạn sàng lọc ban đầu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp phổ biến: 定期検診, 乳がん検診, 子宮頸がん検診, 歯科検診, 学校検診.
- Hành động: 検診を受ける, 検診に行く, 検診の通知が届く.
- Ngữ cảnh: thông báo cơ quan, trường học, bệnh viện, chiến dịch y tế cộng đồng.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính hành chính hoặc y tế dự phòng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 健診 |
Phân biệt |
Khám sức khỏe tổng quát |
Viết tắt của 健康診断 |
| 健康診断 |
Liên quan |
Khám sức khỏe định kỳ |
Tên chính thức trong công ty, trường |
| 検査 |
Liên quan |
Xét nghiệm, kiểm tra |
Thành phần của 検診 |
| 診察 |
Liên quan |
Khám lâm sàng |
Bác sĩ trực tiếp khám |
| 診断 |
Liên quan |
Chẩn đoán |
Kết luận sau khám và xét nghiệm |
| スクリーニング |
Đồng nghĩa gần |
Sàng lọc |
Từ vay mượn thường dùng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 検: bộ 木 kết hợp phần 僉, nghĩa là kiểm tra.
- 診: bộ 言, nghĩa liên quan đến lời nói, chẩn trị; cấu tạo bao gồm thành phần 㐱 mang giá trị biểu âm.
- Kết hợp: 検診 = kiểm tra và chẩn khám để sàng lọc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, tài liệu chính quyền địa phương hay dùng 乳がん検診や大腸がん検診の案内 như một phần của y tế dự phòng. Ở công ty, giấy tờ thường viết 健康診断や健診, nhưng khi nhấn mạnh chương trình sàng lọc bệnh cụ thể sẽ dùng 検診. Khi dịch, hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn giữa sàng lọc, khám định kỳ hay xét nghiệm.
8. Câu ví dụ
- 区役所から乳がん検診の案内が届いた。
Tôi nhận được thông báo về khám sàng lọc ung thư vú từ quận.
- 年に一度は定期検診を受けましょう。
Mỗi năm hãy đi khám định kỳ một lần.
- 学校で視力検診が行われた。
Nhà trường đã tổ chức khám thị lực.
- 歯科検診で虫歯が見つかった。
Trong lần khám nha khoa phát hiện sâu răng.
- 職場の検診で再検査になった。
Trong đợt khám ở nơi làm việc tôi bị yêu cầu xét nghiệm lại.
- 大腸がん検診の受診率が上がっている。
Tỷ lệ tham gia sàng lọc ung thư đại tràng đang tăng.
- 妊婦検診は月に一回受けている。
Tôi đi khám thai mỗi tháng một lần.
- 市の検診は一部自己負担が必要だ。
Khám sàng lọc của thành phố cần tự chi trả một phần.
- 結果は来週の検診で説明される。
Kết quả sẽ được giải thích ở lần khám tuần sau.
- 眼科検診で緑内障の疑いがあると言われた。
Trong lần khám mắt tôi được nói là nghi ngờ glaucoma.