検診 [Kiểm Chẩn]
けんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khám sức khỏe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歯医者はいしゃ検診けんしんけてきたよ。
Tôi vừa đi khám răng ở nha sĩ.
半年はんとし1回いっかい定期ていき検診けんしんてください。
Hãy đến khám định kỳ sáu tháng một lần.
先生せんせいいま、その患者かんじゃさんの検診けんしんおこなわれています。
Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân kia.

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán

Từ liên quan đến 検診