集団検診 [Tập Đoàn Kiểm Chẩn]
しゅうだんけんしん

Danh từ chung

khám sức khỏe tập thể

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Đoàn nhóm; hiệp hội
Kiểm kiểm tra; điều tra
Chẩn kiểm tra; chẩn đoán

Từ liên quan đến 集団検診