人間ドック [Nhân Gian]
にんげんドック
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

kiểm tra sức khỏe toàn diện

Hán tự

Nhân người
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 人間ドック