検束 [Kiểm Thúc]
けんそく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắt giữ; giam giữ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bắt giữ; giam giữ