植え込む [Thực Liêu]
植込む [Thực Liêu]
うえこむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

trồng; cắm vào

Hán tự

Thực trồng
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)

Từ liên quan đến 植え込む