Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棍棒
[Côn Bổng]
こん棒
[Bổng]
こんぼう
🔊
Danh từ chung
gậy; dùi cui; gậy gộc
Hán tự
棍
Côn
gậy
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Từ liên quan đến 棍棒
杖
つえ
gậy; gậy đi bộ; gậy chống; đũa phép
スティック
gậy
ステッキ
gậy đi bộ
撮棒
さいぼう
gậy xua đuổi tai họa
棒
ぼう
cây gậy; thanh; que; dùi cui
突っ支い棒
つっかいぼう
thanh chống
警棒
けいぼう
dùi cui (của cảnh sát); dùi cui