棄権 [Khí Quyền]

きけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bỏ phiếu trắng; từ bỏ (quyền); rút lui (khỏi cuộc thi)

JP: いざ投票とうひょうというときかれ棄権きけんした。

VI: Khi đến lúc bỏ phiếu, anh ấy đã bỏ phiếu trắng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棄権きけんひょうあった。
Có hai phiếu bỏ phiếu.
今度こんど選挙せんきょ棄権きけんするつもりだ。
Tôi định sẽ không bỏ phiếu trong cuộc bầu cử lần này.

Hán tự

Từ liên quan đến 棄権

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 棄権
  • Cách đọc: きけん
  • Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する(棄権する)
  • Lĩnh vực: Chính trị (bầu cử), thể thao, pháp lý (từ bỏ/quyền)

2. Ý nghĩa chính

  • Bỏ phiếu trắng/không tham gia bỏ phiếu: Không thực hiện quyền bỏ phiếu trong bầu cử hay biểu quyết.
  • Bỏ cuộc, không thi đấu/không tham gia: Không ra sân, không tham dự cuộc thi dù có quyền tham dự (default/withdraw).
  • Từ bỏ một quyền (sắc thái pháp lý): Không thực thi quyền đã có (gần với 放棄).

3. Phân biệt

  • 欠席: Vắng mặt nói chung; không hàm nghĩa “từ bỏ quyền”.
  • 辞退: Từ chối/khước từ lời mời hay tư cách trước khi tham gia; 棄権 hay dùng khi đã ở giai đoạn “có quyền tham gia” nhưng không thực hiện.
  • 失格: Bị truất quyền do vi phạm; khác với tự mình 棄権.
  • 不戦敗: Thua do không thi đấu; kết quả thường sau hành vi 棄権.
  • 白票: Lá phiếu trắng (đã tham gia bỏ phiếu nhưng để trống); khác với 棄権 là không bỏ phiếu.
  • 危険(きけん): Đồng âm khác nghĩa “nguy hiểm” – cần phân biệt khi nghe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 投票を棄権する(bỏ không bỏ phiếu), 試合を棄権する(bỏ cuộc thi đấu), 出場を棄権する(rút khỏi việc ra sân/biểu diễn).
  • Danh từ ghép: 棄権届(đơn xin bỏ/không tham gia), 棄権者(người bỏ quyền), 棄権率(tỷ lệ bỏ phiếu/không tham gia).
  • Sắc thái: Trang trọng, thường xuất hiện trong tin tức, thông cáo, điều lệ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
放棄 Đồng nghĩa gần Từ bỏ, khước từ Tổng quát/pháp lý; 棄権 là trường hợp cụ thể của việc từ bỏ quyền.
辞退 Liên quan Từ chối tham gia Dùng trước khi chính thức tham gia; lịch sự, hay dùng trong thông báo.
欠場・欠席 Liên quan Vắng mặt/không ra sân Mô tả tình trạng vắng mặt, không nhấn yếu tố “từ bỏ quyền”.
投票する/参加する/出場する Đối nghĩa Bỏ phiếu / Tham gia / Ra sân Hành vi trái ngược với棄権.
白票 Phân biệt Phiếu trắng Đã tham gia bỏ phiếu nhưng để trống nội dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “vứt bỏ, khước từ”.
  • : “quyền, quyền hạn”.
  • Kết hợp: 棄権 = “vứt bỏ/quyền” → từ bỏ quyền (bỏ phiếu, thi đấu…).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin hay báo cáo, nếu lý do mang tính kỹ thuật/sức khỏe dẫn đến không tham dự, “出場を棄権する” là tự nhiên. Với bầu cử, “投票を棄権する” hàm ý chủ thể có quyền nhưng chọn không thực thi. Hãy tránh nhầm với 危険 (nguy hiểm) vì đồng âm.

8. Câu ví dụ

  • 彼は体調不良のため試合を棄権した。
    Anh ấy bỏ cuộc thi đấu vì sức khỏe không tốt.
  • 有権者の三割が投票を棄権したという。
    Nghe nói 30% cử tri đã không tham gia bỏ phiếu.
  • 決選投票を棄権する議員が相次いだ。
    Nhiều nghị sĩ liên tiếp bỏ không tham gia vòng bỏ phiếu cuối.
  • 出場棄権の届け出を提出した。
    Đã nộp đơn xin rút khỏi thi đấu.
  • 彼女は予選を棄権して本戦に備えた。
    Cô ấy bỏ vòng loại để chuẩn bị cho vòng chính.
  • 審査員の一人が利害関係のため棄権した。
    Một giám khảo bỏ quyền bỏ phiếu do xung đột lợi ích.
  • 悪天候により数チームが棄権を表明した。
    Do thời tiết xấu, vài đội tuyên bố bỏ cuộc.
  • 今回は投票を棄権せず意思を示すべきだ。
    Lần này không nên bỏ quyền bỏ phiếu mà cần thể hiện ý chí.
  • 選手は怪我で準決勝を棄権した。
    Vận động viên bỏ quyền thi đấu bán kết vì chấn thương.
  • 彼は議決において棄権の立場を取った。
    Anh ấy giữ lập trường bỏ phiếu trắng trong cuộc biểu quyết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 棄権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?