梯子段 [Thê Tử Đoạn]
はしご段 [Đoạn]
はしごだん

Danh từ chung

bậc thang; cầu thang

Hán tự

Thê thang; cầu thang; uống không biết chán
Tử trẻ em
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang

Từ liên quan đến 梯子段