[Khảo]
たえ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vải (đặc biệt là vải làm từ sợi cây dâu giấy)

Hán tự

Khảo cây sơn; vải dệt từ sợi cây

Từ liên quan đến 栲