株式 [Chu Thức]

かぶしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

cổ phần

JP: ニューヨークの1987年せんきゅうひゃくはちじゅうななねん10月じゅうがつ株式かぶしきだい暴落ぼうらくはまだ生々なまなましく記憶きおくされている。

VI: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào tháng 10 năm 1987 ở New York vẫn còn nhớ mãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

株式かぶしき市場しじょう暴落ぼうらくした。
Thị trường chứng khoán đã sụp đổ.
かれ株式かぶしき市場しじょう大損おおぞんをした。
Anh ấy đã mất một khoản tiền lớn trong chứng khoán.
株式かぶしき市場しじょうはひどい状況じょうきょうにある。
Thị trường chứng khoán đang trong tình trạng tồi tệ.
株式かぶしき市場しじょう活況かっきょうていしている。
Thị trường chứng khoán đang sôi động.
株式かぶしき市場しじょう今日きょう下落げらくした。
Thị trường chứng khoán hôm nay đã giảm.
かれ株式かぶしき投資とうし大金たいきんうしなった。
Anh ấy đã mất một khoản tiền lớn trong đầu tư chứng khoán.
株式かぶしき総会そうかい招集しょうしゅう通知つうちとどきました。
Tôi đã nhận được thông báo triệu tập đại hội cổ đông.
株式かぶしきいちばんのうちにがった。
Cổ phiếu đã giảm trong một đêm.
株式かぶしき市場しじょうなが不振ふしんつづけている。
Thị trường chứng khoán đang trải qua một thời kỳ trì trệ kéo dài.
SCOTT株式会社かぶしきがいしゃかぶ優良ゆうりょうかぶです。
Cổ phiếu của công ty SCOTT là cổ phiếu tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 株式

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 株式
  • Cách đọc: かぶしき
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ kinh tế, pháp lý)
  • Nghĩa khái quát: cổ phần; cổ phiếu; vốn cổ phần (equity)
  • Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; dùng nhiều trong văn bản doanh nghiệp, tin tức tài chính, luật công ty
  • Cụm, kết hợp hay gặp: 株式市場, 株式を発行する, 株式を上場する, 株式を取得・譲渡する, 株式の過半数, 普通株式, 優先株式, 株式会社

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: cổ phần — đơn vị quyền sở hữu trong công ty cổ phần. Ví dụ: 株式の過半数を握る (nắm quá bán cổ phần).
- Nghĩa 2: cổ phiếu — nói khái quát về loại chứng khoán đại diện cho cổ phần (khi nhấn vào giao dịch/mua bán). Lưu ý: giấy chứng nhận cụ thể gọi là 株券 (nay đã số hoá).
- Nghĩa 3: vốn cổ phần / chứng khoán vốn (equity) ở cấp độ khái quát: 株式資本, 株式比率, 株式市場.

3. Phân biệt

  • 株式 vs : trong tài chính cũng có nghĩa “cổ phiếu/cổ phần” (thân mật: 株を買う), nhưng 株式 trang trọng và mang sắc thái pháp lý. Ngoài ra còn có nghĩa “gốc cây; chủng loại; danh tiếng” nên dễ gây nhầm.
  • 株式 vs 株券: 株式 là khái niệm quyền sở hữu/loại chứng khoán; 株券 là “phiếu cổ phiếu” (chứng chỉ vật lý). Nhật Bản đã bãi bỏ chứng chỉ giấy và chuyển sang lưu ký điện tử, nhưng thuật ngữ vẫn còn.
  • 株式 vs 債券: 株式 là vốn chủ sở hữu, 債券 là công cụ nợ (trái phiếu). Đây là hai loại chứng khoán đối lập về bản chất rủi ro/quyền lợi.
  • 株式会社 (かぶしきがいしゃ) là “công ty cổ phần”; ký hiệu rút gọn thường thấy là (株) trước/sau tên công ty. 株式 một mình không phải tên loại hình doanh nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Với động từ:
    • 株式を発行する (phát hành cổ phiếu), 株式を取得する/購入する (mua/nhận cổ phần), 株式を譲渡する (chuyển nhượng), 株式を上場する (niêm yết), 株式を分割する/併合する (chia tách/gộp).
  • Danh từ bổ nghĩa:
    • 株式市場 (thị trường cổ phiếu), 株式投資 (đầu tư cổ phiếu), 株式指数 (chỉ số cổ phiếu), 株式公開/IPO (phát hành lần đầu), 株式資本 (vốn cổ phần), 発行済株式 (cổ phiếu đã phát hành), 自己株式 (cổ phiếu quỹ), 普通株式/優先株式 (cổ phiếu phổ thông/ưu đãi).
  • Ngữ cảnh: bản tin kinh tế, báo cáo thường niên, điều lệ công ty, hợp đồng M&A, hội nghị cổ đông.
  • Sắc thái: trong hội thoại thường nhật có thể nói ngắn là 株; trong văn bản chính thức ưu tiên dùng 株式.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ tiếng Nhật Ghi chú tiếng Việt
Liên quan Dạng ngắn, khẩu ngữ hơn cho “cổ phiếu/cổ phần”. Cũng có nghĩa khác ngoài tài chính.
Liên quan 株券 Chứng chỉ cổ phiếu vật lý (hiện nay phần lớn đã số hoá).
Liên quan 株主 Cổ đông.
Liên quan 株価 Giá cổ phiếu.
Liên quan 株式市場 Thị trường cổ phiếu.
Liên quan 株式資本 Vốn cổ phần (equity capital).
Liên quan 普通株式 / 優先株式 Cổ phiếu phổ thông / cổ phiếu ưu đãi.
Đồng nghĩa (gần) 持分 Phần vốn góp/quyền lợi sở hữu; gần nghĩa nhưng dùng nhiều trong bối cảnh công ty TNHH.
Đồng nghĩa (gần) 持株 Lượng cổ phần nắm giữ (cổ phần sở hữu).
Đồng nghĩa (mượn) シェア “Share” (tỷ phần, thị phần); trong tài chính có thể chỉ phần sở hữu.
Đối nghĩa 債券 Trái phiếu (chứng khoán nợ) — đối lập với cổ phiếu về bản chất vốn/nợ.
Đối nghĩa 社債 / 公債 Trái phiếu doanh nghiệp / công trái.
Đối nghĩa (khái niệm) 負債 Nợ phải trả, đối lập với 資本 (vốn chủ sở hữu) trong bảng cân đối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji cấu thành: (かぶ, hiếm khi có âm On) + (シキ). Tổng hợp đọc là かぶしき.
  • : bộ thủ 木 (cây) + thành phần 朱. Nghĩa gốc: gốc cây, “gốc” nói chung; mở rộng nghĩa sang “cổ phần” (ẩn dụ về phần gốc sở hữu).
  • : âm On シキ; nghĩa “nghi thức, kiểu, công thức, hình thức”.
  • Cấu tạo nghĩa: “hình thức cổ phần” → hệ thống/vật mang tính cổ phần, tức “stock/share, equity”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, “株式” có thể tương đương “cổ phần” hoặc “cổ phiếu” tùy ngữ cảnh. Nếu nói về quyền sở hữu, tỷ lệ nắm giữ, M&A, điều lệ… nên dịch “cổ phần” (vd. 株式の取得: mua cổ phần). Nếu nói về giao dịch trên sàn, giá, chỉ số… thường dịch “cổ phiếu” (vd. 株式市場: thị trường cổ phiếu). Trường hợp nhấn mạnh văn kiện/giấy tờ, tiếng Nhật dùng “株券”.

Trong thực tế, công ty cổ phần ở Nhật là 株式会社 (viết tắt thành (株) trước/sau tên công ty), còn “株式” là đối tượng được phát hành, giao dịch, chuyển nhượng. Lưu ý không nhầm (株) với chính từ “株式”.

Về hệ thống, Nhật Bản đã số hoá chứng chỉ cổ phiếu nên khái niệm “株券” ít xuất hiện ngoài lịch sử/pháp lý. Tuy vậy, các cụm như 株式公開 (IPO), 株式分割 (stock split), 株式併合 (reverse split), 自己株式 (treasury stock) vẫn rất phổ biến trên báo cáo tài chính và tin tức.

8. Câu ví dụ

  • 当社は来月、株式を上場する予定です。
    Công ty chúng tôi dự kiến niêm yết cổ phiếu vào tháng sau.
  • 彼はその企業の株式の過半数を握っている。
    Anh ấy nắm giữ quá bán cổ phần của doanh nghiệp đó.
  • 新規事業の資金調達として株式を発行した。
    Đã phát hành cổ phiếu để huy động vốn cho dự án mới.
  • 未公開株式の譲渡には取締役会の承認が必要だ。
    Việc chuyển nhượng cổ phần chưa niêm yết cần sự phê duyệt của hội đồng quản trị.
  • 普通株式と優先株式では配当の扱いが異なる。
    Giữa cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi, cách chi trả cổ tức khác nhau.
  • 株式市場の変動が資金計画に影響を与えた。
    Biến động thị trường cổ phiếu đã ảnh hưởng đến kế hoạch vốn.
  • 株式を分割して流動性を高める方針だ。
    Chủ trương là chia tách cổ phiếu để tăng tính thanh khoản.
  • 持株比率を引き上げるため、追加で株式を取得した。
    Để nâng tỷ lệ sở hữu, đã mua thêm cổ phần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 株式 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?