株券 [Chu Khoán]

かぶけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chứng chỉ cổ phiếu

JP: 株券かぶけんぬすんだとってジルをめる理由りゆうはあなたにはない。

VI: Bạn không có lý do gì để cáo buộc Jill đã ăn cắp cổ phiếu.

Hán tự

Từ liên quan đến 株券

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 株券
  • Cách đọc: かぶけん
  • Loại từ: danh từ
  • Khái quát: cổ phiếu bản giấy, chứng chỉ cổ phần (share certificate)
  • Ngữ vực: pháp luật chứng khoán, tài chính doanh nghiệp, lưu ký
  • Cụm hay dùng: 株券発行, 株券喪失, 名義書換, 株券電子化, 株券台帳

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Giấy chứng nhận quyền sở hữu cổ phần do công ty cổ phần phát hành. Ở Nhật, sau 株券電子化 (2009), về nguyên tắc không còn phát hành bản giấy.
  • 2) Tài sản có thể dùng làm tài sản bảo đảm hoặc chuyển nhượng theo thủ tục pháp lý (trước điện tử hóa).

3. Phân biệt

  • 株式: bản thân “cổ phần/cổ phiếu” (quyền lợi). 株券 là “chứng chỉ” ghi nhận quyền đó (hình thức giấy, lịch sử).
  • 有価証券: chứng khoán nói chung (bao gồm 株券, 債券...).
  • 債券: trái phiếu, là công cụ nợ; 株券 thể hiện quyền sở hữu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 株券の名義書換, 株券喪失届, 株券発行
  • Pháp lý/lịch sử: 株券電子化以降は原則発行されない
  • Sổ sách: 株券台帳, 旧株券の整理
  • Sắc thái: thuật ngữ pháp lý – tài chính, trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
株式 Liên quan cổ phần/cổ phiếu Quyền lợi; hiện quản lý qua tài khoản lưu ký
有価証券 Thượng vị chứng khoán Loại lớn bao gồm 株券, 債券, 投資信託など
債券 Đối chiếu trái phiếu Công cụ nợ, khác bản chất với cổ phần
電子化 Liên quan điện tử hóa Bối cảnh pháp lý khiến 株券 bản giấy biến mất
証券保管 Liên quan bảo quản chứng khoán Trước đây cần két/safe custody
口座振替制度 Liên quan hệ thống ghi sổ qua tài khoản Cách ghi nhận sở hữu thay cho chứng chỉ giấy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 株(カブ/かぶ): gốc cây, cổ phần. Bộ thủ 木; nghĩa mở rộng thành “cổ phần”.
  • 券(ケン): vé, phiếu, chứng chỉ. Bộ thủ 刂(đao) + phần hình thanh.
  • Kết hợp: “chứng chỉ về cổ phần” → cổ phiếu bản giấy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu cũ/án lệ, gặp 株券 hãy hiểu là bối cảnh “tiền điện tử hóa”. Trong giao dịch hiện nay, quyền sở hữu được quản lý qua tài khoản chứng khoán; do đó dịch 株券 là “chứng chỉ cổ phần” nhưng chú thích rằng Nhật đã điện tử hóa từ 2009 để tránh hiểu lầm.

8. Câu ví dụ

  • 会社は創業時に株券を発行した。
    Công ty đã phát hành cổ phiếu bản giấy khi mới thành lập.
  • 株券の名義書換を申請する。
    Nộp đơn đổi tên chủ sở hữu trên cổ phiếu.
  • 株券を紛失した場合は喪失届が必要だ。
    Nếu làm mất cổ phiếu bản giấy cần nộp đơn báo mất.
  • 株券電子化以降、原則として紙の株券は存在しない。
    Sau khi điện tử hóa, về nguyên tắc không còn cổ phiếu bản giấy.
  • 銀行に株券を担保として差し入れた。
    Đã đem cổ phiếu bản giấy thế chấp cho ngân hàng.
  • 株券の回収と整理を進める。
    Tiến hành thu hồi và sắp xếp các cổ phiếu bản giấy cũ.
  • 株券台帳で所有者を確認する。
    Kiểm tra chủ sở hữu trong sổ cổ phiếu.
  • 株券を額装して記念に残した。
    Đóng khung cổ phiếu bản giấy làm kỷ niệm.
  • 未提出の株券が一部見つかった。
    Đã tìm thấy một phần cổ phiếu bản giấy chưa nộp lại.
  • 弁護士が株券の譲渡手続を案内した。
    Luật sư hướng dẫn thủ tục chuyển nhượng cổ phiếu bản giấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 株券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?