柵
[Sách]
さく
Danh từ chung
hàng rào; rào chắn
JP: 少年はらくらくと柵を飛び越えた。
VI: Cậu bé đã nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
pháo đài