架電 [Giá Điện]
かでん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

gọi điện thoại

Hán tự

Giá dựng; khung; gắn; hỗ trợ; kệ; xây dựng
Điện điện

Từ liên quan đến 架電