1. Thông tin cơ bản
- Từ: 板
- Cách đọc: いた
- Từ loại: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: tấm, ván, bản (gỗ, kim loại, đá…); tấm bàn nướng; “board” (diễn đàn, phân mục)
- Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng trong đời sống và kỹ thuật
- Onyomi: ハン・バン; Kunyomi: いた
2. Ý nghĩa chính
- Vật mỏng, phẳng: tấm/ván bằng gỗ, kim loại, nhựa (例: 木の板, 鉄板)
- Dụng cụ/bề mặt: まな板 (thớt), 鉄板 (bàn nướng, tấm sắt), 看板 (biển hiệu; chữ ghép)
- Internet: mục/“board” trên diễn đàn (例: 掲示板の板)
3. Phân biệt
- 版 (はん): bản in, phiên bản. Khác chữ và nghĩa với 板 (tấm/ván).
- プレート: “plate” mượn tiếng Anh; dùng kỹ thuật hoặc ẩm thực, gần với 鉄板.
- 棒: que/thanh dài (dạng thỏi), đối lập với 板 (dạng tấm phẳng).
- Thành ngữ: 板につく (thuần thục, “lên sàn” hợp vai), 板前 (đầu bếp sushi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N の板/板を切る/板厚(いたあつ)/薄板・厚板
- Ẩm thực: 鉄板焼き (đồ nướng trên bàn sắt), まな板 (thớt).
- Kỹ thuật: 合板 (ván ép), 板金 (gia công tấm kim loại), 配線板 (bảng mạch).
- Internet: 掲示板の板 (phân mục trong diễn đàn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合板 | Liên quan | ván ép | Tấm gỗ nhiều lớp dán. |
| 板金 | Liên quan | tấm kim loại/gia công tấm | Lĩnh vực cơ khí. |
| 鉄板 | Liên quan | tấm sắt/bàn nướng | Cả nghĩa vật liệu và ẩm thực. |
| まな板 | Liên quan | thớt | Dụng cụ bếp. |
| プレート | Đồng nghĩa gần | tấm/bản | Katakana, kỹ thuật/nhập khẩu. |
| 棒 | Đối loại | thanh/thỏi | Hình dạng đối lập: tấm phẳng vs thanh dài. |
| 版 | Dễ nhầm | phiên bản/bản in | Khác chữ, khác nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 板 gồm bộ 木 (gỗ) + 反 (phản), gợi hình “tấm gỗ phẳng”.
- Âm Hán Việt: bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học, dễ nhầm 板 và 版 vì cùng âm はん trong Onyomi. Hãy gắn hình ảnh: 板 = có bộ 木 → “tấm gỗ”; 版 = liên quan in ấn/xuất bản. Thành ngữ 板につく rất hay gặp trong mô tả sự chín nghề của nghệ sĩ, nhân viên mới.
8. Câu ví dụ
- この板は厚くて丈夫だ。
Tấm ván này dày và bền.
- まな板をしっかり洗ってください。
Hãy rửa sạch cái thớt.
- 鉄板でステーキを焼く。
Nướng bít tết trên bàn nướng sắt.
- 合板をサイズ通りに切る。
Cắt ván ép theo kích thước.
- 掲示板の旅行板に投稿した。
Tôi đã đăng bài ở board du lịch của diễn đàn.
- 壁に木板を打ち付ける。
Đóng tấm gỗ lên tường.
- 薄板金の曲げ加工を行う。
Tiến hành gia công uốn tấm kim loại mỏng.
- この役がやっと板についてきた。
Cuối cùng tôi đã thuần thục với vai diễn này.
- 滑り止めの板を敷いてください。
Hãy trải tấm chống trượt.
- 木板の表面をやすりで整える。
Mài nhẵn bề mặt tấm gỗ bằng giấy ráp.