Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
板子
[Bản Tử]
いたご
🔊
Danh từ chung
ván tàu
Hán tự
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 板子
ボード
thuyền
厚板
あついた
ván dày; tấm ván
平板
へいばん
tấm phẳng
敷板
しきいた
ván sàn; tấm ván
板
いた
tấm ván
板材
いたざい
ván gỗ; tấm ván
船板
ふないた
gỗ hoặc ván (dùng cho tàu hoặc đóng tàu)