本意ない [Bản Ý]

本意無い [Bản Ý Vô]

ほいない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

miễn cưỡng; không sẵn lòng

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

không may; buồn (khi điều gì đó không diễn ra như kế hoạch hoặc như bạn mong đợi)

Hán tự

Từ liên quan đến 本意ない