1. Thông tin cơ bản
- Từ: 本国(ほんごく)
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nước mẹ/nước gốc (nơi xuất xứ chính thức của người/vật/tổ chức xét từ góc nhìn hiện tại)
- Lĩnh vực: quốc tế, thương mại, lịch sử, pháp lý
2. Ý nghĩa chính
本国 là “nước gốc/nước mẹ” của cá nhân, tổ chức hay sản phẩm, đối lập với nước sở tại. Dùng khi nhấn mạnh mối quan hệ xuất xứ chính thức/nguồn phát hành ở quê nhà.
3. Phân biệt
- 母国: “mẫu quốc/đất mẹ” thiên về tình cảm, quê hương gốc của cá nhân dân tộc.
- 自国: “nước mình” từ góc nhìn chủ thể; trung tính hơn.
- 本土: “đất liền/chính quốc” đối lập với hải ngoại/đảo xa; khác sắc thái với 本国.
- 原産国: “nước sản xuất/nguồn gốc hàng hóa” trong thương mại; cụ thể hơn.
- 祖国: “tổ quốc” văn phong trang trọng, giàu cảm xúc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 本国に送還する (trục xuất/đưa về nước gốc), 本国で発売 (phát hành tại nước gốc), 本国仕様 (phiên bản cho thị trường gốc).
- Trong tin tức: 本国政府, 本国の法律, 本国からの指示.
- Sắc thái trang trọng/hành chính; chú ý bối cảnh lịch sử thuộc địa khi dùng “本国”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 母国 |
Gần nghĩa |
đất mẹ |
Sắc thái tình cảm cá nhân |
| 自国 |
Gần nghĩa |
nước mình |
Góc nhìn chủ thể |
| 本土 |
Liên quan |
chính quốc |
Đối lập hải ngoại/đảo xa |
| 原産国 |
Liên quan |
nước sản xuất |
Ngữ cảnh thương mại |
| 祖国 |
Gần nghĩa |
tổ quốc |
Trang trọng, cảm xúc |
| 現地 |
Đối lập |
sở tại, địa phương |
Đối lập với 本国 trong triển khai quốc tế |
| 外国 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
nước ngoài |
Tùy điểm nhìn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 本: “gốc/chính”. 国: “quốc gia”.
- Hợp nghĩa: “quốc gia gốc/chính” → nước mẹ, nước gốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thương mại, “本国仕様” ám chỉ phiên bản dành cho thị trường gốc, có thể khác tiêu chuẩn điện/viễn thông. Với con người, “本国に帰国する” tự nhiên hơn “送還” (送還 mang sắc thái cưỡng chế/hành chính).
8. Câu ví dụ
- 新型モデルはまず本国で発売される。
Mẫu mới trước hết sẽ phát hành tại nước gốc.
- 彼は任期を終えて本国に帰国した。
Anh ấy kết thúc nhiệm kỳ và về nước mẹ.
- 大使館は本国の指示を仰いで対応した。
Đại sứ quán xử lý theo chỉ thị từ nước gốc.
- 不法滞在者が本国へ送還された。
Người lưu trú trái phép bị đưa về nước gốc.
- この仕様は本国と現地で異なる。
Thông số này khác giữa nước gốc và sở tại.
- 作品は先に本国で公開され、後に海外展開する。
Tác phẩm được công chiếu ở nước gốc trước rồi mới ra quốc tế.
- 軍は本国から増援を要請した。
Quân đội yêu cầu tiếp viện từ chính quốc.
- ブランドの本国はイタリアだ。
Nước gốc của thương hiệu là Ý.
- 政策決定は最終的に本国政府が行う。
Việc quyết sách cuối cùng do chính phủ nước mẹ thực hiện.
- 製品を本国から取り寄せるため時間がかかる。
Mất thời gian vì phải đặt hàng từ nước gốc.