末裔 [Mạt Duệ]

末えい [Mạt]

まつえい
ばつえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

hậu duệ

Hán tự

Từ liên quan đến 末裔