末永く
[Mạt Vĩnh]
末長く [Mạt Trường]
末長く [Mạt Trường]
すえながく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Trạng từ
mãi mãi; vĩnh viễn; trong nhiều năm tới
JP: 客人たちはその幸せな夫婦が末永く裕福な人生を送る事を祈った。
VI: Khách mời đã cầu nguyện cho cặp vợ chồng hạnh phúc này có một cuộc sống giàu có lâu dài.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は末永く記憶に残るだろう。
Anh ấy sẽ được nhớ mãi về sau.
末永く、楽しい日々を送られますようお祈りします。
Tôi cầu chúc bạn có những ngày vui vẻ kéo dài mãi mãi.