未経験 [Mùi Kinh Nghiệm]
みけいけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

chưa có kinh nghiệm

JP: かれわかくて経験けいけんだがやる満々まんまんだ。

VI: Anh ấy trẻ và thiếu kinh nghiệm nhưng rất nhiệt tình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うまでもないことだが、経験けいけんしゃよりも経験けいけんしゃほうがいい結果けっかせる。
Không cần phải nói, người có kinh nghiệm sẽ đạt kết quả tốt hơn người chưa có kinh nghiệm.

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra

Từ liên quan đến 未経験