Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳臭
[Nhũ Xú]
にゅうしゅう
🔊
Danh từ chung
non nớt
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
臭
Xú
hôi thối; mùi
Từ liên quan đến 乳臭
不案内
ふあんない
thiếu hiểu biết; thiếu kinh nghiệm; không quen thuộc
未経験
みけいけん
chưa có kinh nghiệm