未確定 [Mùi Xác Định]
みかくてい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

chưa xác định

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 未確定