[Sóc]
さく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

trăng non

Danh từ chung

ngày đầu tháng âm lịch

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

lịch và sắc lệnh năm sau (trong Trung Quốc cổ đại; do Hoàng đế ban phát cuối năm)

Hán tự

Sóc giao hội; ngày đầu tháng; bắc

Từ liên quan đến 朔