有機体
[Hữu Cơ Thể]
ゆうきたい
Danh từ chung
cơ thể hữu cơ
JP: これらの生物はクラゲのようなもっと単純な有機体から進化した。
VI: Những sinh vật này đã tiến hóa từ những sinh vật đơn giản hơn giống như sứa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人間は複雑な有機体だ。
Con người là một cơ thể phức tạp.