最大限度 [Tối Đại Hạn Độ]
さいだいげんど

Danh từ chung

tối đa

JP: そのバスは最大さいだい限度げんど40人よんじゅうにんせることができる。

VI: Chiếc xe buýt đó có thể chở tối đa 40 người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最大さいだい限度げんどはたらいている。
Đang làm việc hết công suất.

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Đại lớn; to
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 最大限度