最大限 [Tối Đại Hạn]

さいだいげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tối đa

JP: かれはその機会きかい最大限さいだいげん活用かつようした。

VI: Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội đó.

Trái nghĩa: 最小限

Trạng từ

tối đa; hết mức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかん最大限さいだいげん活用かつようすべきだ。
Thời gian nên được sử dụng một cách tối đa.
最大限さいだいげん努力どりょくをしなさい。
Hãy nỗ lực hết mình.
機会きかいつね最大限さいだいげん活用かつようすべきだ。
Cơ hội luôn nên được tận dụng tối đa.
なにをするにも最大限さいだいげん努力どりょくをすべきだ。
Dù làm gì, bạn cũng nên cố gắng hết sức.
チャンスを最大限さいだいげん活用かつようしてみるべきだよ。
Bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có.
われわれは現在げんざいのわれわれを最大限さいだいげんにいかさなければならない。
Chúng ta phải tận dụng tối đa hiện tại của mình.
わたしたちはその好機こうき最大限さいだいげんかした。
Chúng ta đã tận dụng tối đa cơ hội tốt đó.
かれ自分じぶん機会きかい最大限さいだいげん活用かつようした。
Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội của mình.
かれのこりの時間じかん最大限さいだいげん利用りようした。
Anh ấy đã tận dụng tối đa thời gian còn lại.
かれかれ機会きかい最大限さいだいげん利用りようした。
Anh ấy đã tận dụng tối đa cơ hội của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 最大限

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最大限
  • Cách đọc: さいだいげん
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ làm phó từ (~に), định ngữ (~の)
  • Ý nghĩa khái quát: mức độ tối đa, hết cỡ, hết mức
  • Hán Việt: Tối đại hạn

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mức độ cao nhất có thể đạt được trong điều kiện nhất định. Ví dụ: 最大限の努力 (nỗ lực tối đa), 最大限に活用する (tận dụng tối đa).

3. Phân biệt

  • 最大限に + V: dùng như phó từ. Ví dụ: 最大限に活かす.
  • 最大限の + N: dùng như định ngữ. Ví dụ: 最大限の注意.
  • 極力/できるだけ/可能な限り: gần nghĩa “cố gắng hết sức, trong khả năng”; không luôn hàm ý mức “cao nhất” như 最大限.
  • Đối lập: 最小限 (mức tối thiểu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh doanh/công nghệ: リスクを最大限に抑える, 効率を最大限に高める.
  • Học tập/cá nhân: 能力を最大限に引き出す, チャンスを最大限に生かす.
  • Pháp lý/quy định: 最大限の配慮, 最大限の支援.
  • Sắc thái: trung tính, trang trọng nhẹ; phù hợp văn viết và nói nghiêm túc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
可能な限り Gần nghĩa Trong phạm vi có thể Nhấn “khả năng” hơn mức trần tuyệt đối.
できるだけ Gần nghĩa Hết sức có thể Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn.
極力 Gần nghĩa Cố gắng hết mức Trang trọng vừa, hay dùng trong thông báo.
最小限 Đối nghĩa Tối thiểu Đối lập trực tiếp.
マックス Gần nghĩa (ngoại lai) Tối đa Khẩu ngữ, thân mật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 最 (tối) + 大 (đại) + 限 (hạn). Cấu tạo nghĩa: “giới hạn lớn nhất”. Cách tổ hợp: 最大限に + V, 最大限の + N.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận/ báo cáo, 最大限 giúp câu văn chắc chắn và đo lường hơn so với できるだけ. Hãy lưu ý biến thể ngữ pháp để câu tự nhiên: 最大限に活用する / 最大限の配慮.

8. Câu ví dụ

  • 時間を最大限に有効活用する。
    Tận dụng thời gian tối đa.
  • 今回は最大限の支援を約束します。
    Lần này chúng tôi hứa hỗ trợ ở mức tối đa.
  • 安全面に最大限の注意を払ってください。
    Hãy chú ý an toàn ở mức tối đa.
  • 人的リソースを最大限に生かしたい。
    Muốn phát huy tối đa nguồn lực con người.
  • 被害を最大限に食い止める。
    Ngăn chặn thiệt hại ở mức tối đa.
  • この機会を最大限に活かそう。
    Hãy tận dụng cơ hội này tối đa.
  • 効果を最大限に高める方法を検討する。
    Xem xét cách nâng hiệu quả lên mức tối đa.
  • コスト削減を最大限に進める。
    Tiến hành cắt giảm chi phí tối đa.
  • 自由度を最大限に確保する設計だ。
    Đây là thiết kế đảm bảo mức tự do tối đa.
  • 才能を最大限に引き出してくれる指導者。
    Một người hướng dẫn giúp khai mở tài năng tối đa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最大限 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?