書棚 [Thư Bằng]

しょだな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

kệ sách

JP: これらのほん書棚しょだなもどしなさい。

VI: Hãy đặt những quyển sách này trở lại kệ sách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

書棚しょだなかべ固定こていしたほうがいい。
Nên cố định kệ sách vào tường.

Hán tự

Từ liên quan đến 書棚