Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ブックケース
🔊
Danh từ chung
tủ sách
Từ liên quan đến ブックケース
書架
しょか
kệ sách
書棚
しょだな
kệ sách
本棚
ほんだな
kệ sách
本箱
ほんばこ
tủ sách