本棚 [Bản Bằng]
ほんだな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

kệ sách

JP: この本棚ほんだなてが簡単かんたんです。

VI: Kệ sách này rất dễ lắp ráp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョンは本棚ほんだなつくった。
John đã làm một cái kệ sách.
ジョンは本棚ほんだなてた。
John đã lắp ráp xong cái giá sách.
かれかべ本棚ほんだなけた。
Anh ấy đã lắp một giá sách vào tường.
辞書じしょはあそこの本棚ほんだなにあります。
Từ điển ở trên kệ sách kia.
本棚ほんだなほん全部ぜんぶんだよ。
Tôi đã đọc hết sách trên kệ này rồi.
かれ本棚ほんだなからほんろした。
Anh ấy đã lấy sách xuống từ giá sách.
かれ本棚ほんだなからほんをとりおろした。
Anh ấy đã lấy sách xuống từ giá sách.
本棚ほんだなうえとどきますか。
Bạn có với tới được ngăn trên của giá sách không?
本棚ほんだな英和えいわ辞典じてんがありますか。
Trên giá sách có cuốn từ điển Anh - Nhật nào không?
かれ彼女かのじょ本棚ほんだなつくってやった。
Anh ấy đã làm một cái kệ sách cho cô ấy.

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn

Từ liên quan đến 本棚