書架 [Thư Giá]

しょか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

kệ sách

JP: 書架しょかほん1冊いっさつのこらず全部ぜんぶみました。

VI: Tôi đã đọc hết tất cả các cuốn sách trên giá sách.

Hán tự

Từ liên quan đến 書架