曲がりなりにも
[Khúc]
曲り形にも [Khúc Hình]
曲り形にも [Khúc Hình]
まがりなりにも
Trạng từ
dù không hoàn hảo; bằng cách nào đó; bằng cách này hay cách khác
JP: 曲がりなりにも彼は原稿を書き終えた。
VI: Dù sao đi nữa, anh ấy cũng đã hoàn thành bản thảo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は苦学して曲がりなりにも大学を出た。
Anh ấy đã vất vả học hành để tốt nghiệp đại học.