どうやら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
có vẻ; dường như
JP: どうやら食べ過ぎたみたいだ。
VI: Có vẻ như tôi đã ăn quá nhiều.
Trạng từ
bằng cách nào đó; khó khăn lắm
🔗 どうにか
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どうやら風邪を引いたらしい。
Có vẻ như tôi đã bị cảm.
どうやら晴れるようですね。
Có vẻ như trời sẽ sáng.
どうやら明日は雨のようだ。
Có vẻ như ngày mai trời sẽ mưa.
これは、どうやらいい文らしい。
Có vẻ như đây là một văn bản tốt.
彼はどうやら正しいようだ。
Có vẻ như anh ấy đúng.
どうやら道に迷ったようだ。
Có vẻ như tôi đã lạc đường.
どうやら誤解があるようだ。
Có vẻ như đã có sự hiểu nhầm.
危機をどうやら脱したようだ。
Có vẻ như tôi đã thoát khỏi khủng hoảng.
どうやら、熱があるみたいだ。
Có vẻ như anh ấy đang sốt.
どうやら、俺は微睡んでいたらしい・・・。
Có vẻ như tôi đã ngủ gật.